Có 2 kết quả:

露头 lòu tóu ㄌㄡˋ ㄊㄡˊ露頭 lòu tóu ㄌㄡˋ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to show one's head
(2) to give a sign to show one's presence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to show one's head
(2) to give a sign to show one's presence

Bình luận 0